Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khả ố
  2. khả biến
  3. khả dĩ
  4. khả kính
  5. khả năng
  6. khả nghi
  7. khả quan
  8. khả tích
  9. khả thủ
  10. khả thi
  11. khải ca
  12. khải hoàn
  13. khải hoàn ca
  14. khải hoàn môn
  15. khảm
  16. khảm kha
  17. khản
  18. khản cổ
  19. khản tiếng
  20. khảng khái

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khả thi

adjective

  • feasable, realizable