Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khả dĩ
  2. khả kính
  3. khả năng
  4. khả nghi
  5. khả quan
  6. khả tích
  7. khả thủ
  8. khả thi
  9. khải ca
  10. khải hoàn
  11. khải hoàn ca
  12. khải hoàn môn
  13. khảm
  14. khảm kha
  15. khản
  16. khản cổ
  17. khản tiếng
  18. khảng khái
  19. khảnh
  20. khảnh ăn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khải hoàn

noun

  • triumphal return
    • khải hoàn môn: Triumphal arcer