Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khảy
  2. khấc
  3. khấm khá
  4. khấn
  5. khấp kha khấp khểnh
  6. khấp khởi
  7. khấp khểnh
  8. khất
  9. khất khứa
  10. khất lần
  11. khất nợ
  12. khất sĩ
  13. khất thực
  14. khấu
  15. khấu đầu
  16. khấu đuôi
  17. khấu hao
  18. khấu trừ
  19. khẩn
  20. khẩn điền

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khất lần

  • Keep on putting off (paying a debt)