Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khảo luận
  2. khảo nghiệm
  3. khảo quan
  4. khảo sát
  5. khảo tấn
  6. khảo thí
  7. khảo thích
  8. khảo tra
  9. khảo vấn
  10. khảy
  11. khấc
  12. khấm khá
  13. khấn
  14. khấp kha khấp khểnh
  15. khấp khởi
  16. khấp khểnh
  17. khất
  18. khất khứa
  19. khất lần
  20. khất nợ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khảy

  • (địa phương) như gảy
    • Khảy đàn măng đô lin: To pluck the strings of a mandolin