Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khổng lồ
  2. khổng tử
  3. khổng tước
  4. khỉ
  5. khỉ độc
  6. khỉ đột
  7. khỉ già
  8. khỉ gió
  9. khịa
  10. khịt
  11. khớ
  12. khớp
  13. khớp răng
  14. khớp xương
  15. khăm
  16. khăm khắm
  17. khăn
  18. khăn áo
  19. khăn ăn
  20. khăn đóng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khịt

  • Sniff
    • Có tật khịt mũi: To have a sniffing habit, to be in the habit if sniffing
    • Khịt mũi vì bị cảm: To sniff because of cold.
  • (Khìn khịt) (láy, ý liên tiếp)