Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khẳm
  2. khẳn
  3. khẳn tính
  4. khẳng định
  5. khẳng khái
  6. khẳng kheo
  7. khẳng khiu
  8. khặc khừ
  9. khẹc
  10. khẻ
  11. khẽ
  12. khẽ khàng
  13. khế
  14. khế ước
  15. khởi
  16. khởi đầu
  17. khởi động
  18. khởi điểm
  19. khởi binh
  20. khởi công

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khẻ

  • Strike
    • Lấy cái thước khẻ vào tay ai: To take a ruler and strike somebody's hand
    • như ghè