Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khẳng khái
  2. khẳng kheo
  3. khẳng khiu
  4. khặc khừ
  5. khẹc
  6. khẻ
  7. khẽ
  8. khẽ khàng
  9. khế
  10. khế ước
  11. khởi
  12. khởi đầu
  13. khởi động
  14. khởi điểm
  15. khởi binh
  16. khởi công
  17. khởi chiến
  18. khởi hành
  19. khởi hấn
  20. khởi loạn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khế ước

  • Contract
    • Ký bản khế ước: To sign a contract