Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khan hiếm
  2. khang an
  3. khang cát
  4. khang cường
  5. khang khác
  6. khang kháng
  7. khang kiện
  8. khang ninh
  9. khang thái
  10. khang trang
  11. khanh
  12. khanh khách
  13. khanh tướng
  14. khao
  15. khao binh
  16. khao khát
  17. khao quân
  18. khao thưởng
  19. khao vọng
  20. khau

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khang trang

adj

  • vast; spacious
    • nhà cửa khang trang: a spacious house