Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khang an
  2. khang cát
  3. khang cường
  4. khang khác
  5. khang kháng
  6. khang kiện
  7. khang ninh
  8. khang thái
  9. khang trang
  10. khanh
  11. khanh khách
  12. khanh tướng
  13. khao
  14. khao binh
  15. khao khát
  16. khao quân
  17. khao thưởng
  18. khao vọng
  19. khau
  20. khay

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khanh

  • (cũ) Our favourite subject (used by a king when addressing the qeen or a royal concubine or a mandarin)