Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khang cường
  2. khang khác
  3. khang kháng
  4. khang kiện
  5. khang ninh
  6. khang thái
  7. khang trang
  8. khanh
  9. khanh khách
  10. khanh tướng
  11. khao
  12. khao binh
  13. khao khát
  14. khao quân
  15. khao thưởng
  16. khao vọng
  17. khau
  18. khay
  19. khay đèn
  20. khay nước

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khanh tướng

  • High-ranking civil and military court offcials
    • Quyền hành trong tay bọn khanh tướng: Power was in the hands of the high-ranking civil and military court officials