Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khang kháng
  2. khang kiện
  3. khang ninh
  4. khang thái
  5. khang trang
  6. khanh
  7. khanh khách
  8. khanh tướng
  9. khao
  10. khao binh
  11. khao khát
  12. khao quân
  13. khao thưởng
  14. khao vọng
  15. khau
  16. khay
  17. khay đèn
  18. khay nước
  19. khà
  20. khà khà

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khao binh

  • (cũ) Give a feast to one's troops
    • Mở tiệc khao binh sau khi thắng trận: To give a feast to one's troops after a military victory