Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khoan tay
  2. khoan thai
  3. khoan thứ
  4. khoang
  5. khoang nhạc
  6. khoanh
  7. khoanh tay
  8. khoanh tay chịu chết
  9. khoanh vùng
  10. khoá
  11. khoá bản
  12. khoá chữ
  13. khoá họp
  14. khoá kéo
  15. khoá luận
  16. khoá miệng
  17. khoá nòng
  18. khoá số
  19. khoá sổ
  20. khoá sinh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khoá

noun

  • Lock. padlock
    • Khoá cửa lại: To lock the door
  • Lock
    • Khoá an toàn: A safety lock
  • Key
    • Khoá mật mã: A cipher key, a coding key
  • Buckle

verb

  • Turn off
    • Khoá vòi nước lại: To turn off the water tap
  • Close
    • Khoá sổ: To close a list
  • Buckle