Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khoanh tay
  2. khoanh tay chịu chết
  3. khoanh vùng
  4. khoá
  5. khoá bản
  6. khoá chữ
  7. khoá họp
  8. khoá kéo
  9. khoá luận
  10. khoá miệng
  11. khoá nòng
  12. khoá số
  13. khoá sổ
  14. khoá sinh
  15. khoá tay
  16. khoá trình
  17. khoác
  18. khoác lác
  19. khoái
  20. khoái ý

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khoá miệng

  • Gag (bóng), muzzle (bóng)
    • Khoá miệng báo chí: To gag the press