Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khoá miệng
  2. khoá nòng
  3. khoá số
  4. khoá sổ
  5. khoá sinh
  6. khoá tay
  7. khoá trình
  8. khoác
  9. khoác lác
  10. khoái
  11. khoái ý
  12. khoái cảm
  13. khoái chá
  14. khoái chí
  15. khoái hoạt
  16. khoái lạc
  17. khoái trá
  18. khoán
  19. khoán lệ
  20. khoán trắng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khoái

adj

  • pleased; satisfied; joyful