Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khoan khoái
  2. khoan nhượng
  3. khoan tay
  4. khoan thai
  5. khoan thứ
  6. khoang
  7. khoang nhạc
  8. khoanh
  9. khoanh tay
  10. khoanh tay chịu chết
  11. khoanh vùng
  12. khoá
  13. khoá bản
  14. khoá chữ
  15. khoá họp
  16. khoá kéo
  17. khoá luận
  18. khoá miệng
  19. khoá nòng
  20. khoá số

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khoanh tay chịu chết

  • to give up entirely; to surrender