Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khoáng sản
  2. khoáng thạch
  3. khoáng vật
  4. khoáng vật học
  5. khoát
  6. khoát đạt
  7. khoáy
  8. khoèo
  9. khoèo chân
  10. khoé
  11. khoé hạnh
  12. khoé mắt
  13. khoét
  14. khoả
  15. khoả tử
  16. khoả thân
  17. khoản
  18. khoản đãi
  19. khoảng
  20. khoảng cách

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khoé

  • (cũ,văn chương) Corner, angle, canthus
    • Khoé mắt: Corner of the eye, canthus
  • Trick
    • Giở mọi khoé để lừa bịp: To pull all tricks and deceive