Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khoé
  2. khoé hạnh
  3. khoé mắt
  4. khoét
  5. khoả
  6. khoả tử
  7. khoả thân
  8. khoản
  9. khoản đãi
  10. khoảng
  11. khoảng cách
  12. khoảng chừng
  13. khoảng không
  14. khoảng khoát
  15. khoảng rộng
  16. khoảng trống
  17. khoảnh
  18. khoảnh độc
  19. khoảnh khắc
  20. khoảnh khoái

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khoảng

noun

  • distance; interval; space; compass
    • trong khoảng một năm: in the space of a year
  • About
    • cô ta khoảng hai mươi tuổi: She is about twenty