Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khoan hoà
  2. khoan khoan
  3. khoan khoái
  4. khoan nhượng
  5. khoan tay
  6. khoan thai
  7. khoan thứ
  8. khoang
  9. khoang nhạc
  10. khoanh
  11. khoanh tay
  12. khoanh tay chịu chết
  13. khoanh vùng
  14. khoá
  15. khoá bản
  16. khoá chữ
  17. khoá họp
  18. khoá kéo
  19. khoá luận
  20. khoá miệng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khoanh

noun

  • slice
    • khoanh bánh mì: a slice of bread

verb

  • to coil; to curl