Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khung thành
  2. khuy
  3. khuy áo
  4. khuy bấm
  5. khuy móc
  6. khuy tết
  7. khuya
  8. khuya khoắt
  9. khuya sớm
  10. khuyên
  11. khuyên bảo
  12. khuyên can
  13. khuyên dỗ
  14. khuyên giáo
  15. khuyên giải
  16. khuyên lơn
  17. khuyên nhủ
  18. khuyên răn
  19. khuyến cáo
  20. khuyến dụ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khuyên

verb

  • to advise; to recommend; to admonish
    • tôi khuyên anh nên làm theo lời cô ta nói: I recommend you to do what she says