Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khuy móc
  2. khuy tết
  3. khuya
  4. khuya khoắt
  5. khuya sớm
  6. khuyên
  7. khuyên bảo
  8. khuyên can
  9. khuyên dỗ
  10. khuyên giáo
  11. khuyên giải
  12. khuyên lơn
  13. khuyên nhủ
  14. khuyên răn
  15. khuyến cáo
  16. khuyến dụ
  17. khuyến học
  18. khuyến khích
  19. khuyến mãi
  20. khuyến nông

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khuyên giáo

  • Make a collection (nói về người đạo phật)
    • Nhà sư đi khuyên giáo để dựng chùa: The bonze made a collection for a new pagoda