Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khung gầm
  2. khung thành
  3. khuy
  4. khuy áo
  5. khuy bấm
  6. khuy móc
  7. khuy tết
  8. khuya
  9. khuya khoắt
  10. khuya sớm
  11. khuyên
  12. khuyên bảo
  13. khuyên can
  14. khuyên dỗ
  15. khuyên giáo
  16. khuyên giải
  17. khuyên lơn
  18. khuyên nhủ
  19. khuyên răn
  20. khuyến cáo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khuya sớm

  • Day at night
    • Khuya sớm chăm nom cha mẹ: To look after one's parents day at night