Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khuya khoắt
  2. khuya sớm
  3. khuyên
  4. khuyên bảo
  5. khuyên can
  6. khuyên dỗ
  7. khuyên giáo
  8. khuyên giải
  9. khuyên lơn
  10. khuyên nhủ
  11. khuyên răn
  12. khuyến cáo
  13. khuyến dụ
  14. khuyến học
  15. khuyến khích
  16. khuyến mãi
  17. khuyến nông
  18. khuyến nghị
  19. khuyến thiện
  20. khuyết

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khuyên nhủ

  • Admonish lovingly
    • Vợ chồng khuyên nhủ nhau: Husband and wife admonish each other lovingly