Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khước
  2. khước từ
  3. khướt
  4. khướu
  5. khươm năm
  6. ki
  7. ki-ốt
  8. ki-lô
  9. ki-lô-gam
  10. ki-lô-mét
  11. ki-lô-oát
  12. ki-lô-vôn
  13. ki-mô-nô
  14. ki-nin
  15. kia
  16. kia kìa
  17. kiêm
  18. kiêm ái
  19. kiêm bị
  20. kiêm dụng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ki-lô-mét

  • (tiếng Pháp gọi là Kilomètre) kilometre; kilometer