Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kiến gió
  2. kiến giải
  3. kiến hiệu
  4. kiến lập
  5. kiến lửa
  6. kiến nghị
  7. kiến quốc
  8. kiến tạo
  9. kiến tập
  10. kiến thức
  11. kiến thiết
  12. kiến thiết cơ bản
  13. kiến trúc
  14. kiến trúc sư
  15. kiến trúc thượng tầng
  16. kiến vàng
  17. kiến văn
  18. kiếng
  19. kiếp
  20. kiếp người

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kiến thức

noun

  • knowledge; learning
    • kiến thức sâu rộng: wide knowledge