Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kiến thiết
  2. kiến thiết cơ bản
  3. kiến trúc
  4. kiến trúc sư
  5. kiến trúc thượng tầng
  6. kiến vàng
  7. kiến văn
  8. kiếng
  9. kiếp
  10. kiếp người
  11. kiếp trước
  12. kiết
  13. kiết cú
  14. kiết lỵ
  15. kiết xác
  16. kiếu
  17. kiếu bệnh
  18. kiếu từ
  19. kiềm
  20. kiềm chế

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kiếp người

  • Human life ; human bondage