Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kiến giải
  2. kiến hiệu
  3. kiến lập
  4. kiến lửa
  5. kiến nghị
  6. kiến quốc
  7. kiến tạo
  8. kiến tập
  9. kiến thức
  10. kiến thiết
  11. kiến thiết cơ bản
  12. kiến trúc
  13. kiến trúc sư
  14. kiến trúc thượng tầng
  15. kiến vàng
  16. kiến văn
  17. kiếng
  18. kiếp
  19. kiếp người
  20. kiếp trước

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kiến thiết

verb

  • to construct, to conduct