Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kiết
  2. kiết cú
  3. kiết lỵ
  4. kiết xác
  5. kiếu
  6. kiếu bệnh
  7. kiếu từ
  8. kiềm
  9. kiềm chế
  10. kiềm hoá
  11. kiềm hoả
  12. kiềm kế
  13. kiềm tính
  14. kiềm tỏa
  15. kiềm thúc
  16. kiềm toả
  17. kiền
  18. kiền khôn
  19. kiền kiền
  20. kiềng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kiềm hoá

  • (hoá) Alcalinize