Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kiến vàng
  2. kiến văn
  3. kiếng
  4. kiếp
  5. kiếp người
  6. kiếp trước
  7. kiết
  8. kiết cú
  9. kiết lỵ
  10. kiết xác
  11. kiếu
  12. kiếu bệnh
  13. kiếu từ
  14. kiềm
  15. kiềm chế
  16. kiềm hoá
  17. kiềm hoả
  18. kiềm kế
  19. kiềm tính
  20. kiềm tỏa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kiết xác

  • Shabbily penniless
    • Kiết xác chỉ còn được một manh áo rách: To be so shabbily penniless that only a ragged jacket is left