Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kiến trúc
  2. kiến trúc sư
  3. kiến trúc thượng tầng
  4. kiến vàng
  5. kiến văn
  6. kiếng
  7. kiếp
  8. kiếp người
  9. kiếp trước
  10. kiết
  11. kiết cú
  12. kiết lỵ
  13. kiết xác
  14. kiếu
  15. kiếu bệnh
  16. kiếu từ
  17. kiềm
  18. kiềm chế
  19. kiềm hoá
  20. kiềm hoả

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kiết

noun

  • (med) dysentery