Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lá lẩu
  2. lá mĩa
  3. lá mía
  4. lá mạ
  5. lá mầm
  6. lá mặt lá trái
  7. lá noãn
  8. lá sách
  9. lá sen
  10. lá tọa
  11. lá thắm
  12. lá thăm
  13. lác
  14. lác đác
  15. lác mắt
  16. lách
  17. lách cách
  18. lách tách
  19. lái
  20. lái đò

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lá tọa

  • With overturned belt
    • Mặc quàn lá tọa: To wera trousers with overturned belt