Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lân quang
  2. lân quốc
  3. lân tinh
  4. lân tuất
  5. lâng láo
  6. lâng lâng
  7. lâu
  8. lâu đài
  9. lâu đời
  10. lâu bền
  11. lâu dài
  12. lâu la
  13. lâu lâu
  14. lâu lắc
  15. lâu nay
  16. lâu năm
  17. lâu ngày
  18. lâu nhâu
  19. lây
  20. lây lan

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lâu bền

  • durable, long lasting