Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lược bí
  2. lược dày
  3. lược dịch
  4. lược khảo
  5. lược sử
  6. lược thao
  7. lược thảo
  8. lược thuật
  9. lược thưa
  10. lượm
  11. lượm lặt
  12. lượn
  13. lượn lờ
  14. lượn quanh
  15. lượng
  16. lượng cá
  17. lượng cả
  18. lượng giác
  19. lượng mưa
  20. lượng tình

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lượm

verb

  • to pick up; to take up
    • lượm cuốn sách lên: to pick one's book. to find
    • tôi lượm được một cái đồng hồ: I found a watch. to collect