Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lưới vợt
  2. lướng vướng
  3. lướt
  4. lướt mướt
  5. lướt thướt
  6. lướt ván
  7. lưng
  8. lưng chừng
  9. lưng lửng
  10. lưng tròng
  11. lưng vốn
  12. lưu
  13. lưu ý
  14. lưu đày
  15. lưu đãng
  16. lưu động
  17. lưu ban
  18. lưu bút
  19. lưu biến học
  20. lưu biến kế

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lưng tròng

  • (Nước mắt lưng tròng) Eyes moistened with tears