Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lưng chừng
  2. lưng lửng
  3. lưng tròng
  4. lưng vốn
  5. lưu
  6. lưu ý
  7. lưu đày
  8. lưu đãng
  9. lưu động
  10. lưu ban
  11. lưu bút
  12. lưu biến học
  13. lưu biến kế
  14. lưu cầu
  15. lưu cữu
  16. lưu chiểu
  17. lưu chuyển
  18. lưu danh
  19. lưu dụng
  20. lưu diễn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lưu ban

  • Repeat a class
    • Học kém bị lưu ban: to have to repeat a class because of bad performance