Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lướt mướt
  2. lướt thướt
  3. lướt ván
  4. lưng
  5. lưng chừng
  6. lưng lửng
  7. lưng tròng
  8. lưng vốn
  9. lưu
  10. lưu ý
  11. lưu đày
  12. lưu đãng
  13. lưu động
  14. lưu ban
  15. lưu bút
  16. lưu biến học
  17. lưu biến kế
  18. lưu cầu
  19. lưu cữu
  20. lưu chiểu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lưu ý

  • pay attention tọ
    • Đề nghị lưu ý đến vấn đề nói trên: Please pay attention to the above-said question
    • lưu ý ai đến vấn đề gì: To draw (direct) someone's attention to some matter