Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lưu lãng
  2. lưu lạc
  3. lưu li
  4. lưu loát
  5. lưu luyến
  6. lưu ly
  7. lưu lượng
  8. lưu manh
  9. lưu nhiệm
  10. lưu niên
  11. lưu niệm
  12. lưu tâm
  13. lưu tệ
  14. lưu thông
  15. lưu thủy
  16. lưu trú
  17. lưu trữ
  18. lưu trữ viên
  19. lưu truyền
  20. lưu vực

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lưu niên

  • perennial
    • cây lưu niên: perennial plant, perennial