Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lưu li
  2. lưu loát
  3. lưu luyến
  4. lưu ly
  5. lưu lượng
  6. lưu manh
  7. lưu nhiệm
  8. lưu niên
  9. lưu niệm
  10. lưu tâm
  11. lưu tệ
  12. lưu thông
  13. lưu thủy
  14. lưu trú
  15. lưu trữ
  16. lưu trữ viên
  17. lưu truyền
  18. lưu vực
  19. lưu vong
  20. lươm bươm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lưu tâm

verb

  • to pay attention; to take notice
    • lưu tâm đến việc gì: to take account of something