Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lưu niệm
  2. lưu tâm
  3. lưu tệ
  4. lưu thông
  5. lưu thủy
  6. lưu trú
  7. lưu trữ
  8. lưu trữ viên
  9. lưu truyền
  10. lưu vực
  11. lưu vong
  12. lươm bươm
  13. lươm tươm
  14. lươn
  15. lươn khươn
  16. lươn lẹo
  17. lươn mươn
  18. lương
  19. lương đống
  20. lương bổng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lưu vực

noun

  • barin; valley
    • lưu vực sông Hồng Hà: the Red River valley