Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lưu niên
  2. lưu niệm
  3. lưu tâm
  4. lưu tệ
  5. lưu thông
  6. lưu thủy
  7. lưu trú
  8. lưu trữ
  9. lưu trữ viên
  10. lưu truyền
  11. lưu vực
  12. lưu vong
  13. lươm bươm
  14. lươm tươm
  15. lươn
  16. lươn khươn
  17. lươn lẹo
  18. lươn mươn
  19. lương
  20. lương đống

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lưu truyền

  • Hand down, pass by tradition
    • lưu truyền từ đời này sang đời khác: To pass by tradition from one generation to another