Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lạnh nhạt
  2. lạnh như tiền
  3. lạnh tanh
  4. lạnh toát
  5. lạo thảo
  6. lạo xạo
  7. lạp xưởng
  8. lạt
  9. lạt lẽo
  10. lạy
  11. lạy lục
  12. lả
  13. lả lơi
  14. lả lướt
  15. lả tả
  16. lải
  17. lải nhải
  18. lảm nhảm
  19. lảng
  20. lảng lảng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lạy

verb

  • to prostrate oneself; to kowtow
    • lạy người nào: to prostrate oneself before someone. to pray
    • lạy Trời: to pray to God