Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lịch đại
  2. lịch bịch
  3. lịch cà lịch kịch
  4. lịch duyệt
  5. lịch kịch
  6. lịch lãm
  7. lịch sử
  8. lịch sự
  9. lịch thiên văn
  10. lịch thiệp
  11. lịch trình
  12. lịch triều
  13. lịm
  14. lịnh
  15. lịu
  16. lớ ngớ
  17. lớ quớ
  18. lớ rớ
  19. lớ xớ
  20. lớn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lịch thiệp

  • well-mannered; courteous; sociable