Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lịch sự
  2. lịch thiên văn
  3. lịch thiệp
  4. lịch trình
  5. lịch triều
  6. lịm
  7. lịnh
  8. lịu
  9. lớ ngớ
  10. lớ quớ
  11. lớ rớ
  12. lớ xớ
  13. lớn
  14. lớn gan
  15. lớn lao
  16. lớn lên
  17. lớn mạnh
  18. lớn phổng
  19. lớn tiếng
  20. lớn tuổi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lớ quớ

  • clumsy, lumbering, awkward, unskilful