Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lớp học
  2. lớp lang
  3. lớp lớp
  4. lớp nhớp
  5. lớp sơn
  6. lớt phớt
  7. lộ
  8. lộ đồ
  9. lộ diện
  10. lộ liễu
  11. lộ phí
  12. lộ thiên
  13. lộ trình
  14. lộc
  15. lộc điền
  16. lộc bình
  17. lộc cộc
  18. lộc giác
  19. lộc ngộc
  20. lộc nhung

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lộ liễu

  • evident, obvious, manifest, patent, evidently, obviously, manifestly, patently, blatant