Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lớt phớt
  2. lộ
  3. lộ đồ
  4. lộ diện
  5. lộ liễu
  6. lộ phí
  7. lộ thiên
  8. lộ trình
  9. lộc
  10. lộc điền
  11. lộc bình
  12. lộc cộc
  13. lộc giác
  14. lộc ngộc
  15. lộc nhung
  16. lội
  17. lộn
  18. lộn ẩu
  19. lộn bậy
  20. lộn cổ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lộc điền

  • land granted by a king appanage, apanage, land bestowed by emperor for yielding incomes