Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lữ đoàn
  2. lữ đoàn trưởng
  3. lữ hành
  4. lữ khách
  5. lữ quán
  6. lữ thứ
  7. lữ trưởng
  8. lữ xá
  9. lữa
  10. lững chững
  11. lững lờ
  12. lững thững
  13. lự
  14. lựa
  15. lựa chọn
  16. lựa là
  17. lực
  18. lực điền
  19. lực bất tòng tâm
  20. lực dịch

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lững chững

  • Toddle
    • Em bé một năm đi còn lững chững: The one-year old baby is still toddling