Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lem lém
  2. lem lẻm
  3. lem luốc
  4. lem nhem
  5. len
  6. len dạ
  7. len lén
  8. leng beng
  9. leng keng
  10. leo
  11. leo dây
  12. leo kheo
  13. leo lét
  14. leo lẻo
  15. leo teo
  16. leo thang
  17. leo trèo
  18. li
  19. li bì
  20. li la li lô

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

leo

verb

  • to climb; to swarm; to shin
    • leo lên cây: to climb on to the tree