Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. liền bên
  2. liền liền
  3. liền tay
  4. liền tù tì
  5. liều
  6. liều lĩnh
  7. liều lượng
  8. liểng xiểng
  9. liệm
  10. liệng
  11. liệt
  12. liệt cường
  13. liệt dương
  14. liệt giường
  15. liệt giường liệt chiếu
  16. liệt kê
  17. liệt nữ
  18. liệt sĩ
  19. liệt thánh
  20. liệt truyện

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

liệng

verb

  • to throw; to fling; to hurl; to sling
    • liệng đá vào người ai: to sling stones at somebody to soar ; to hover