Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. liến
  2. liến láu
  3. liến thoắng
  4. liếp
  5. liếp nhiếp
  6. liếu điếu
  7. liềm
  8. liềm vạt
  9. liền
  10. liền bên
  11. liền liền
  12. liền tay
  13. liền tù tì
  14. liều
  15. liều lĩnh
  16. liều lượng
  17. liểng xiểng
  18. liệm
  19. liệng
  20. liệt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

liền bên

  • near at hand