Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. liền tù tì
  2. liều
  3. liều lĩnh
  4. liều lượng
  5. liểng xiểng
  6. liệm
  7. liệng
  8. liệt
  9. liệt cường
  10. liệt dương
  11. liệt giường
  12. liệt giường liệt chiếu
  13. liệt kê
  14. liệt nữ
  15. liệt sĩ
  16. liệt thánh
  17. liệt truyện
  18. liệu
  19. liệu chừng
  20. liệu hồn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

liệt dương

adj

  • impotent; with out sexual power