Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. liền liền
  2. liền tay
  3. liền tù tì
  4. liều
  5. liều lĩnh
  6. liều lượng
  7. liểng xiểng
  8. liệm
  9. liệng
  10. liệt
  11. liệt cường
  12. liệt dương
  13. liệt giường
  14. liệt giường liệt chiếu
  15. liệt kê
  16. liệt nữ
  17. liệt sĩ
  18. liệt thánh
  19. liệt truyện
  20. liệu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

liệt

verb

  • to rank; to assort

adj

  • paralysed; paralytic
    • biệt liệt cả người: paralysed in body